
Giải đề thi ielts writing 2024
GIẢI ĐỀ THI WRITING 2024
Xin chào các bạn!
Hôm nay chuyên viên giáo dục của công ty du học Đại Dương xin gửi đến các bạn một bài giới thiệu chi tiết về cách phân tích và viết bài hiệu quả trong phần thi viết chính thức của IELTS về hai dạng đề:
DẠNG TASK 1: 4-LINE GRAPH
DẠNG TASK 2: DISCUSSION ESSAY
Writing Task 1 – 4-LINE GRAPH
You should spend about 20 minutes on this task.
The line graph shows the banana prices in 4 countries from 1994 to 2004.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Write at least 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: biểu đồ đường
Đặc điểm tổng quan:
- Giá chuối ở tất cả các quốc gia đã trải qua sự biến động mạnh mẽ, ngoại trừ Hoa Kỳ khi mà con số của quốc gia này duy trì sự ổn định trong phần lớn thời kỳ.
- Nhìn chung, chuối thường có giá cao nhất ở Nhật Bản và thấp nhất ở Hoa Kỳ.
Sắp xếp thông tin
Miêu tả số liệu của Japan và USA vào cùng một đoạn và số liệu của France và Germany.
Đoạn 1 – Số liệu của Japan và USA
- Nhìn vào Nhật Bản, giá một kilogram chuối ban đầu là gần 2 đô la Mỹ, sau đó tăng mạnh lên đỉnh điểm khoảng 2,8 vào năm 1995. Mặc dù có sự tăng giữa năm 1997 và 1999, giá chuối ở Nhật Bản giảm xuống mức thấp hơn 1,5 đô la Mỹ mỗi kilogram trước khi tăng trở lại và kết thúc giai đoạn ở mức 2,5.
- Trong khi đó, giá chuối ở Hoa Kỳ ban đầu là khoảng 0,7 đô la Mỹ mỗi kilogram. Sau đó, mức giá này tăng lên vào khoảng 1,1 đô la sau một năm và duy trì ổn định đến cuối khoảng thời gian, ngoại trừ năm 1997, khi có một sự giảm nhỏ được ghi nhận.
Đoạn 2 – Số liệu của France và Germany
- Pháp có một giai đoạn ổn định về giá chuối, giữ ở mức khoảng 1,7 đô la Mỹ mỗi kilogram từ 1994 đến 1997. Sau đó, con số này biến động mạnh mẽ, với việc nó trở thành con số cao nhất trong biểu đồ vào năm 2001 (ở mức 1,7 đô la) và thấp nhất vào năm 2003 (ở mức 1 đô la) trước khi chạm ngưỡng hơn 1,5 vào cuối giai đoạn.
- Giá chuối tại Đức có xu hướng tương tự, dao động xung quanh mức 1,4 đô la Mỹ trong bảy năm đầu và dần giảm xuống khoảng 1,2 vào năm 2004.
SAMPLE
The line graph shows how much bananas cost in four different nations from 1994 to 2004.
Overall, banana prices in all countries experienced wild fluctuations, except for the USA, whose figure remained relatively stable for the majority of the period. Additionally, bananas were generally the most and least expensive in Japan and the USA, respectively.
Regarding Japan, the cost of a kilogram of bananas started at nearly 2 US dollars, after which it had risen sharply to peak at around 2.8 by 1995. Despite an increase between 1997 and 1999, the banana price in Japan dropped to a low of just above 1.5 US dollars per kilogram before rebounding to end at 2.5. Bananas in the USA, meanwhile, were initially priced at about 0.7 US dollars. This was followed by a rise to approximately 1.1 one year later and a leveling off towards the end of the timeframe.
Turning to France, there was a period of stability in the price of bananas, remaining at roughly 1.7 US dollars per kilogram from 1994 to 1997. Thereafter, the figure fluctuated wildly, with it becoming the highest in the chart in 2001 (at $1.7) and the lowest in 2003 (at $1) prior to reaching just over 1.5 in 2004. The banana costs in Germany almost exactly mirrored this fluctuating trend, hovering around the 1.4 US dollar mark in the first seven years and then falling gradually to about 1.2 in 2004.
Word count: 248 words
Phân tích từ vựng
- wild fluctuations: biến động mạnh mẽ
Ví dụ: The stock prices of the company experienced wild fluctuations throughout the year, making it difficult for investors to predict the market. – Giá cổ phiếu của công ty đã trải qua những biến động mạnh mẽ suốt cả năm, làm cho việc dự đoán thị trường trở nên khó khăn đối với nhà đầu tư.
- remained relatively stable: duy trì ổn định một cách tương đối
Ví dụ: The temperature in the region remained relatively stable, with only minor variations throughout the day. – Nhiệt độ trong khu vực đã duy trì ổn định một cách tương đối, chỉ có những biến đổi nhỏ trong suốt ngày.
- the majority of: phần lớn của
Ví dụ: The majority of students in the class preferred the first option for the project. – Phần lớn học sinh trong lớp ưa thích tùy chọn đầu tiên cho dự án.
- peak at: đạt đỉnh điểm tại
Ví dụ: The number of visitors to the museum peaked at 1,000 during the summer season. – Số lượng khách tham quan bảo tàng đạt đỉnh điểm 1.000 người trong mùa hè.
- rebound: phục hồi (nói về giá cả)
Ví dụ: After a period of decline, the stock market rebounded and reached new highs.- Sau một giai đoạn giảm, thị trường chứng khoán đã phục hồi và đạt mức cao mới.
- be priced at: được định giá là
Ví dụ: The new smartphone is priced at $999, making it one of the most expensive on the market. – Chiếc điện thoại thông minh mới được định giá là 999 đô la, là một trong những sản phẩm đắt nhất trên thị trường.
- a leveling off: ổn định, không có biến động lớn (sau một giai đoạn tăng/giảm)
Ví dụ: After a period of rapid growth, the demand for the product leveled off and remained steady. – Sau một giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng, nhu cầu về sản phẩm ổn định và duy trì ổn định.
- a period of stability: một giai đoạn ổn định
Ví dụ: The economy enjoyed a period of stability with low inflation and steady growth. – Kinh tế đã có một giai đoạn ổn định với mức lạm phát thấp và tăng trưởng ổn định.
- fluctuated wildly: biến động mạnh mẽ
Ví dụ: The prices of cryptocurrencies fluctuated wildly, making it a volatile investment. – Giá cả của tiền điện tử đã biến động mạnh mẽ, khiến cho nó trở thành một khoản đầu tư biến động.
- banana costs: giá cả của chuối
Ví dụ: The banana costs in the supermarket have increased significantly due to a shortage in supply. – Giá chuối trong siêu thị đã tăng đáng kể do thiếu hụt nguồn cung.
- hover: lơ lửng, dao động xung quanh một con số
Ví dụ: The temperature in the room hovered around 25 degrees Celsius throughout the day. – Nhiệt độ trong phòng lơ lửng xung quanh 25 độ Celsius trong suốt ngày.
WRITING TASK 2 – DISCUSSION ESSAY
Write about the following topic:
Some people say that in the modern world, getting old is entirely bad. Others, however, say that life for the elderly nowadays is much better than it was in the past.
Discuss both these views and give your own opinion. |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Phân tích đề bài
Dạng bài: Discussion
Từ khóa: modern world, old, entirely bad, life for the elderly, much better, than it was in the past.
Phân tích yêu cầu: Đề bài yêu cầu thí sinh thảo luận 2 luồng quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân:
- Thảo luận quan điểm 1: Một số người nói rằng trong thế giới hiện đại, già đi là điều hoàn toàn tồi tệ.
- Thảo luận quan điểm 2: Tuy nhiên, những người khác nói rằng cuộc sống của người già ngày nay tốt hơn nhiều so với trước đây.
- Đưa ra ý kiến của thí sinh về việc già đi ở xã hội hiện nay so với trước kia.
Với dạng đề này, người viết có thể tham khảo cách phát triển bài luận theo 2 hướng khác nhau như sau:
- Thảo luận là tại sao có 2 luồn quan điểm như trên và đưa ra ý kiến là bản thân nghiêng về quan điểm số 1 hơn – rằng việc già đi ở xã hội hiện đại là một điều hoàn toàn tồi tệ.
- Thảo luận là tại sao có 2 luồn quan điểm như trên và đưa ra ý kiến là bản thân nghiêng về quan điểm số 2 hơn – rằng cuộc sống của người già ngày nay tốt hơn nhiều so với trước đây.
Dàn ý
Mở bài | Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Thảo luận là tại sao có 2 luồn quan điểm như trên và đưa ra ý kiến là bản thân nghiêng về quan điểm số 1 hơn – rằng việc già đi ở xã hội hiện đại là một điều hoàn toàn tồi tệ. |
Thân bài |
Đoạn 1 – Một số người nói rằng trong thế giới hiện đại, già đi là điều hoàn toàn tồi tệ. · Họ chỉ ra những lo ngại về sức khỏe, sự bấp bênh về tài chính và nguy cơ bị xã hội cô lập đối với người già. · Hơn nữa, tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ có thể vô tình làm trầm trọng thêm khoảng cách thế hệ giữa bố mẹ già và con trẻ. |
Đoạn 2 – Tuy nhiên, những người khác nói rằng cuộc sống của người già ngày nay tốt hơn nhiều so với trước đây.
· Chất lượng y tế dành cho người già đã được cải thiện đáng kể. · Sự ra đời của internet đã cho phép người già cập nhật thông tin, duy trì các mối quan hệ xã hội và tham gia vào nhiều hoạt động hơn. · Ngoài ra, thái độ xã hội đang thay đổi phản ánh một cách nhìn toàn diện và tôn trọng hơn đối với người cao niên. |
|
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
SAMPLE
In the contemporary age, opinions diverge concerning the experience of aging. While some contend that growing old in the modern era is overwhelmingly negative, others argue that the lives of the elderly today have significantly improved compared to the past. This essay aims to explore both perspectives, giving weight to the notion that aging in the present world brings about significant challenges.
Those who advocate for the view that aging is intrinsically unfavorable often emphasize the myriad challenges associated with growing old in the modern world. They highlight health concerns, financial uncertainties, and the risk of social isolation that can cast a shadow over the latter years of life. Furthermore, the rapid pace of technological advancements, although advantageous in many ways, might inadvertently exacerbate the generation gap, making it an uphill battle for the elderly to keep pace with the swiftly evolving landscape.
Conversely, proponents of the notion that life for the elderly has experienced substantial improvement in contemporary times put forth several compelling arguments. Enhanced healthcare and advanced medical interventions have extended life expectancy and elevated the overall quality of life for seniors. The advent of the internet has revolutionized connectivity, enabling them to stay informed, maintain social ties, and engage in a wider range of activities. Additionally, the shifting societal attitudes reflect a more inclusive and respectful outlook toward seniors, acknowledging the invaluable wealth of their wisdom and experience.
From my standpoint, the former perspective holds greater validity. While modern advancements indeed bring benefits, they concurrently usher in their own set of challenges. The intricacies of modern life can undoubtedly pose formidable obstacles for the elderly.
Word count: 268
Phân tích từ vựng
- significant (adj) challenges (n)
significant: đáng kể, quan trọng
challenges: thách thức
Dịch nghĩa: những thách thức đáng kể
Cách sử dụng: “Significant challenges” được sử dụng để chỉ những vấn đề, khó khăn hoặc thách thức quan trọng và có tầm ảnh hưởng đối với một tình huống, dự án, hoặc mục tiêu cụ thể.
Ví dụ minh họa: The team faced significant challenges during the project, including tight deadlines, limited resources, and complex technical requirements. (Đội ngũ đã đối mặt với những thách thức đáng kể trong quá trình dự án, bao gồm các hạn chế về thời gian, tài nguyên và yêu cầu kỹ thuật phức tạp.)
- intrinsically (adv) unfavorable (adj)
intrinsically: bản chất, bản thể
unfavorable: không thuận lợi, không tốt
Dịch nghĩa: bản chất không thuận lợi
Cách sử dụng: “Intrinsically unfavorable” được sử dụng để chỉ một tình huống, điều kiện hoặc yếu tố mà từ bản chất đã không thuận lợi, không tốt.
Ví dụ minh họa: The weather conditions were intrinsically unfavorable for the outdoor event, with heavy rain and strong winds causing disruptions and discomfort for participants. (Các điều kiện thời tiết này về mặt bản chất đã không thuận lợi cho sự kiện ngoài trời, với mưa lớn và gió mạnh gây gián đoạn và sự không thoải mái cho người tham gia.)
- social (adj) isolation (n)
social: xã hội
isolation: cô lập
Dịch nghĩa: cô lập xã hội
Cách sử dụng: “Social isolation” được sử dụng để chỉ tình trạng cô lập xã hội, khi người hoặc nhóm người không tham gia vào hoạt động xã hội, tương tác với người khác hoặc tham gia vào mạng lưới xã hội.
Ví dụ minh họa: The elderly population often faces social isolation, especially when they live alone and have limited opportunities for social interaction. (Người cao tuổi thường phải đối mặt với tình trạng cô lập xã hội, đặc biệt khi sống một mình và có ít cơ hội giao tiếp xã hội.)
- exacerbate (v) the (det) generation (n) gap (n)
exacerbate: làm trầm trọng thêm, làm trở nên tồi tệ hơn
the: cái
generation: thế hệ
gap: khoảng cách
Dịch nghĩa: làm trầm trọng thêm khoảng cách thế hệ
Cách sử dụng: “Exacerbate the generation gap” được sử dụng để chỉ việc làm gia tăng sự chênh lệch, khoảng cách về tư duy, giá trị, quan điểm và cách sống giữa các thế hệ khác nhau.
Ví dụ minh họa: The rapid technological changes in recent years have exacerbated the generation gap, as younger generations adapt quickly to new technologies while older generations may struggle to keep up. (Sự thay đổi công nghệ nhanh chóng trong những năm gần đây đã làm trầm trọng thêm khoảng cách thế hệ, khi thế hệ trẻ thích nghi nhanh chóng với công nghệ mới trong khi thế hệ lớn tuổi có thể gặp khó khăn trong việc bắt kịp.)
- an (det) uphill (adj) battle (n)
an: một
uphill: dốc, khó khăn
battle: trận đánh, cuộc chiến đấu
Dịch nghĩa: một cuộc chiến đấu khó khăn
Cách sử dụng: “An uphill battle” được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc nhiệm vụ mà khó khăn, đầy thách thức và yêu cầu nỗ lực lớn để vượt qua.
Ví dụ minh họa: Starting a new business in a competitive market can be an uphill battle, as entrepreneurs face numerous challenges and obstacles along the way. (Bắt đầu một doanh nghiệp mới trên thị trường cạnh tranh có thể là một cuộc chiến đấu khó khăn, khi các doanh nhân phải đối mặt với nhiều thách thức và khó khăn trên đường đi.)
extended (adj) life (n) expectancy (n)
extended: kéo dài
life: cuộc sống
expectancy: tuổi thọ
Dịch nghĩa: tuổi thọ được kéo dài
Cách sử dụng: “Extended life expectancy” được sử dụng để chỉ việc tăng thời gian dự kiến mà một người hay một nhóm người có thể sống.
Ví dụ minh họa: Advances in medical care and healthier lifestyles have contributed to the extended life expectancy in many countries, allowing people to live longer and enjoy more years of good health. (Các tiến bộ trong chăm sóc y tế và lối sống lành mạnh đã góp phần kéo dài tuổi thọ ở nhiều quốc gia, cho phép con người sống lâu hơn và tận hưởng thêm nhiều năm khỏe mạnh.)
- maintain (v) social (adj) ties (n)
maintain: duy trì
social: xã hội
ties: mối liên hệ, mối quan hệ
Dịch nghĩa: duy trì mối quan hệ xã hội
Cách sử dụng: “Maintain social ties” được sử dụng để chỉ việc duy trì và chăm sóc mối quan hệ xã hội với bạn bè, người thân và cộng đồng.
Ví dụ minh họa: In today’s digital age, it’s important to find ways to maintain social ties, even if it means connecting through social media and virtual platforms when physical interaction is limited. (Trong thời đại số hóa hiện nay, quan trọng để tìm cách duy trì mối quan hệ xã hội, thậm chí khi đó là việc kết nối thông qua mạng xã hội và các nền tảng ảo khi tương tác vật lý bị hạn chế.)
- shifting (v) societal (adj) attitudes (n)
shifting: thay đổi, chuyển đổi
societal: xã hội
attitudes: thái độ, quan điểm
Dịch nghĩa: sự thay đổi thái độ xã hội
Cách sử dụng: “Shifting societal attitudes” được sử dụng để chỉ sự thay đổi trong thái độ, quan điểm của xã hội đối với một vấn đề cụ thể.
Ví dụ minh họa: The shifting societal attitudes towards gender roles have led to more equitable opportunities and expectations for both men and women in various aspects of life. (Sự thay đổi thái độ xã hội đối với vai trò giới đã dẫn đến cơ hội và kỳ vọng công bằng hơn cho cả nam và nữ trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.)
- pose (v) formidable (adj) obstacles (n)
pose: gây ra, đặt ra
formidable: đáng kể, khó khăn, đáng sợ
obstacles: rào cản, khó khăn
Dịch nghĩa: tạo ra những rào cản khó khăn/đáng kể
Cách sử dụng: “Pose formidable obstacles” được sử dụng để chỉ việc tạo ra những khó khăn, rào cản mạnh mẽ và khó vượt qua trong một tình huống hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ minh họa: The lack of funding and resources can pose formidable obstacles to the success of a startup business, requiring entrepreneurs to find creative solutions to overcome them. (Sự thiếu hụt vốn và tài nguyên có thể đặt ra những rào cản đáng kể cho sự thành công của một doanh nghiệp khởi nghiệp, đòi hỏi các doanh nhân phải tìm ra giải pháp sáng tạo để vượt qua chúng.)
Trên đây là một trong những cách Giải đề thi IELTS Writing 2024 hiệu quả. Hy vọng bài viết Giải đề thi IELTS Writing 2024 đã mang đến cho bạn các thông tin hữu ích để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình và có thể giúp cho các bạn đạt được điểm tốt nhất trong kỳ thi.
Nếu các bạn có bất cứ thắc mắc gì, hãy liên hệ ngay với Trung Tâm Ngoại Ngữ Đại Dương để được tư vấn và giúp đỡ nhiệt tình. Trung Tâm Ngoại Ngữ Đại Dương tự hào là địa chỉ uy tín trong việc giảng dạy và cung cấp các khóa học IELTS đảm bảo đạt mục tiêu đầu ra, giúp sinh viên thuận lợi hơn trên con đường tiến đến giấc mơ du học.
Trung Tâm Ngoại Ngữ Đại Dương chúc các bạn thật nhiều may mắn, đạt điểm cao trong kỳ thi lấy bằng IELTS nhé!