CÙNG ĐẠI DƯƠNG GIẢI ĐỀ THI IELTS WRITING 2024
Xin chào các bạn! Hôm nay chuyên viên giáo dục của Trung Tâm Ngoại Ngữ Quốc Tế Đại Dương (IELTS Đại Dương) xin gửi đến các bạn một bài giới thiệu chi tiết về cách phân tích và viết bài hiệu quả trong phần thi IELTS WRITING 2024 chính thức về hai dạng đề:
- DẠNG TASK 1: MIXED – LINE AND TABLE
- DẠNG TASK 2: OPINION ESSAY
WRITING TASK 1 – MIXED – LINE AND TABLE
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The graphs below show the percentage of graduates that got full-time jobs after graduating from a university in Australia, and the average salary of both these types of graduates, from 2004 to 2012.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ bài thi IELTS WRITING 2024
Dạng biểu đồ: Hỗn hợp (Mixed charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
- Nhìn chung, tỷ lệ việc làm toàn thời gian của sinh viên tốt nghiệp ngành toán ổn định hơn so với các sinh viên tốt nghiệp khác trong cùng thời kỳ và phần lớn cũng cao hơn.
- Ngoài ra, mức lương trung bình của họ đã tăng đều đặn và về cuối, mức lương trung bình của sinh viên tốt nghiệp ngành toán đã vượt qua mức lương trung bình của các sinh viên tốt nghiệp khác.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 – Mô tả số liệu và xu hướng ở biểu đồ cột.
- Năm 2004, khoảng 80% sinh viên tốt nghiệp ngành toán có được việc làm toàn thời gian, và đến năm 2008, con số này đã tăng lên mức cao nhất là 85%, trước khi giảm xuống còn khoảng 75% vào năm cuối.
- Những sinh viên tốt nghiệp khác cũng có xu hướng gần y hệt, bắt đầu ở mức khoảng 65%, đạt mức cao gần 90% vào năm 2006 trước khi quay trở lại mức ban đầu ở năm cuối.
Đoạn 2 – Mô tả số liệu và xu hướng ở bảng.
- Về mức thù lao trung bình, cả hai loại sinh viên tốt nghiệp đều có thu nhập như nhau từ năm 2004 đến năm 2006, lần lượt nhận được 41.000 USD và 43.000 USD.
- Từ đó trở đi, mặc dù mức lương của cả hai đều tiếp tục tăng, nhưng những người tốt nghiệp ngành toán thường kiếm được nhiều hơn từ 4000 đến 5000 đô la mỗi năm so với các đối tác của họ, kết thúc giai đoạn lần lượt ở mức 56.000 đô la và 51.000 đô la.
SAMPLE
INTRODUCTION | The line graph illustrates the proportion of math and other graduates of a particular Australian university who were employed full time between 2004 and 2012, while the table shows how much they earned on average during the same timeframe. |
OVERVIEW | Overall, the full-time employment rate for math graduates was more stable than that for other graduates over the period, and also higher for the most part. Additionally, their average salaries experienced a steady increase, with the former’s surpassing the latter’s towards the end. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 2004, around 80% of math graduates landed a full-time job, and by 2008, the figure had risen to peak at 85%, before declining back down to approximately 75% in the final year. Other graduates almost exactly mirrored this pattern, beginning at around 65%, hitting a high of nearly 90% in 2006 prior to returning to their initial level at the end of the period. |
BODY PARAGRAPH 2 | With regards to the average remuneration, both kinds of graduates earned the same from 2004 to 2006, receiving $41,000 and $43,000 respectively. From then onwards, although both earnings continued to climb, math graduates generally made $4000-$5000 more per year than their counterparts, ending at $56,000 and $51,000, in that order. |
Word count: 202 |
Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
INTRODUCTION | Câu được chọn:
“The line graph illustrates the proportion of math and other graduates of a particular Australian university who were employed full time between 2004 and 2012.” Cấu trúc câu: 1. Chủ ngữ (S): The line graph o Cụm danh từ: “The line graph” o Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động. 2. Động từ (V): illustrates o Loại từ: Động từ o Vai trò: Động từ chính của câu. 3. Tân ngữ (O): the proportion of math and other graduates of a particular Australian university who were employed full time between 2004 and 2012 o Cụm danh từ: “the proportion of math and other graduates of a particular Australian university who were employed full time between 2004 and 2012” o Vai trò: Tân ngữ của động từ “illustrates”. Phân tích chi tiết của các cụm từ trong tân ngữ: 1. the proportion o Cụm danh từ: “the proportion” o Vai trò: Chỉ tỷ lệ, thành phần chính của tân ngữ. 2. of math and other graduates o Cụm giới từ: “of math and other graduates” o Vai trò: Bổ nghĩa cho “the proportion”, chỉ loại sinh viên. 3. of a particular Australian university o Cụm giới từ: “of a particular Australian university” o Vai trò: Bổ nghĩa cho “math and other graduates”, chỉ nguồn gốc sinh viên. 4. who were employed full time o Mệnh đề quan hệ: “who were employed full time” o Vai trò: Bổ nghĩa cho “graduates”, chỉ tình trạng việc làm của sinh viên. 5. between 2004 and 2012 o Cụm giới từ: “between 2004 and 2012” o Vai trò: Bổ nghĩa cho cụm danh từ chính, chỉ khoảng thời gian cụ thể. |
OVERVIEW | Câu được chọn:
“The full-time employment rate for math graduates was more stable than that for other graduates over the period, and also higher for the most part.” Cấu trúc câu: 1. Chủ ngữ (S): The full-time employment rate for math graduates o Cụm danh từ: “The full-time employment rate for math graduates” o Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng của câu. 2. Động từ (V): was o Loại từ: Động từ o Vai trò: Động từ chính của câu. 3. Bổ ngữ (C): more stable than that for other graduates over the period, and also higher for the most part o Cụm từ: “more stable than that for other graduates over the period, and also higher for the most part” o Vai trò: Bổ ngữ, mô tả tính chất của chủ ngữ. Phân tích chi tiết của các cụm từ trong bổ ngữ: 1. more stable than that for other graduates over the period o Cụm tính từ so sánh: “more stable than that for other graduates over the period” o Vai trò: Bổ nghĩa cho chủ ngữ, chỉ ra mức độ ổn định so với các sinh viên khác trong suốt khoảng thời gian. 2. and also higher for the most part o Cụm từ: “and also higher for the most part” o Vai trò: Liên kết và bổ sung thông tin về mức độ cao hơn của tỷ lệ việc làm toàn thời gian. Phân tích chi tiết của từng cụm từ trong bổ ngữ: 1. more stable o Cụm từ: “more stable” o Loại từ: Cụm tính từ so sánh o Vai trò: Chỉ mức độ ổn định. 2. than that for other graduates o Cụm từ: “than that for other graduates” o Loại từ: Cụm giới từ so sánh o Vai trò: So sánh với tỷ lệ của các sinh viên khác. 3. over the period o Cụm từ: “over the period” o Loại từ: Cụm giới từ o Vai trò: Chỉ khoảng thời gian. 4. and also higher o Cụm từ: “and also higher” o Loại từ: Cụm từ liên kết o Vai trò: Bổ sung thông tin, chỉ mức độ cao hơn. 5. for the most part o Cụm từ: “for the most part” o Loại từ: Cụm giới từ o Vai trò: Chỉ mức độ phổ biến. |
BODY PARAGRAPH 1 | Câu được chọn:
“In 2004, around 80% of math graduates landed a full-time job, and by 2008, the figure had risen to peak at 85%.” Cấu trúc câu: 1. Cụm giới từ (Prepositional Phrase): In 2004 o Cụm từ: “In 2004” o Loại từ: Cụm giới từ o Vai trò: Chỉ thời gian. 2. Mệnh đề chính (Main Clause): around 80% of math graduates landed a full-time job o Chủ ngữ (S): around 80% of math graduates § Cụm danh từ: “around 80% of math graduates” § Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động. o Động từ (V): landed § Loại từ: Động từ § Vai trò: Động từ chính của câu. o Tân ngữ (O): a full-time job § Cụm danh từ: “a full-time job” § Vai trò: Tân ngữ của động từ “landed”. 3. Mệnh đề phụ (Subordinate Clause): and by 2008, the figure had risen to peak at 85% o Liên từ (Conjunction): and § Vai trò: Liên từ kết nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ. o Cụm giới từ (Prepositional Phrase): by 2008 § Cụm từ: “by 2008” § Loại từ: Cụm giới từ § Vai trò: Chỉ thời gian. o Mệnh đề phụ chính (Main Subordinate Clause): the figure had risen to peak at 85% § Chủ ngữ (S): the figure § Cụm danh từ: “the figure” § Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề phụ. § Động từ (V): had risen § Loại từ: Động từ § Vai trò: Động từ chính của mệnh đề phụ. § Bổ ngữ (C): to peak at 85% § Cụm từ: “to peak at 85%” § Loại từ: Cụm động từ § Vai trò: Bổ ngữ chỉ mức độ tăng lên cao nhất. Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu: 1. In 2004 o Cụm giới từ: “In 2004” o Vai trò: Chỉ thời gian. 2. around 80% of math graduates o Cụm danh từ: “around 80% of math graduates” o Vai trò: Chủ ngữ. 3. landed a full-time job o Cụm động từ: “landed a full-time job” o Vai trò: Động từ và tân ngữ. 4. and by 2008 o Liên từ và cụm giới từ: “and by 2008” o Vai trò: Liên từ kết nối và chỉ thời gian. 5. the figure had risen to peak at 85% o Cụm danh từ và động từ: “the figure had risen to peak at 85%” o Vai trò: Mệnh đề phụ chính. |
BODY PARAGRAPH 2 | Câu được chọn:
“Although both earnings continued to climb, math graduates generally made $4000-$5000 more per year than their counterparts.” Cấu trúc câu: 1. Mệnh đề phụ (Subordinate Clause): Although both earnings continued to climb o Liên từ (Conjunction): Although § Vai trò: Liên từ, bắt đầu mệnh đề phụ, chỉ sự nhượng bộ. o Chủ ngữ (S): both earnings § Cụm danh từ: “both earnings” § Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động. o Động từ (V): continued § Loại từ: Động từ § Vai trò: Động từ chính của mệnh đề phụ. o Bổ ngữ (C): to climb § Cụm từ: “to climb” § Loại từ: Cụm động từ § Vai trò: Bổ ngữ, chỉ hành động tiếp tục tăng. 2. Mệnh đề chính (Main Clause): math graduates generally made $4000-$5000 more per year than their counterparts o Chủ ngữ (S): math graduates § Cụm danh từ: “math graduates” § Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động. o Trạng từ (Adv): generally § Cụm từ: “generally” § Vai trò: Trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “made”. o Động từ (V): made § Loại từ: Động từ § Vai trò: Động từ chính của mệnh đề chính. o Tân ngữ (O): $4000-$5000 more per year than their counterparts § Cụm từ: “$4000-$5000 more per year than their counterparts” § Vai trò: Tân ngữ của động từ “made”. Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu: 1. Although both earnings continued to climb o Liên từ (Conjunction): Although § Vai trò: Bắt đầu mệnh đề phụ. o Chủ ngữ (S): both earnings § Cụm danh từ: “both earnings” § Vai trò: Chủ ngữ. o Động từ (V): continued § Loại từ: Động từ. § Vai trò: Động từ chính. o Bổ ngữ (C): to climb § Cụm động từ: “to climb” § Vai trò: Bổ ngữ. 2. math graduates generally made $4000-$5000 more per year than their counterparts o Chủ ngữ (S): math graduates § Cụm danh từ: “math graduates” § Vai trò: Chủ ngữ. o Trạng ngữ (Adv): generally § Trạng từ: “generally” § Vai trò: Bổ nghĩa cho động từ. o Động từ (V): made § Loại từ: Động từ. § Vai trò: Động từ chính. o Tân ngữ (O): $4000-$5000 more per year than their counterparts § Cụm danh từ: “$4000-$5000 more per year than their counterparts” § Vai trò: Tân ngữ. § Cụm từ bổ nghĩa: “than their counterparts” § Cụm giới từ: “than their counterparts” § Vai trò: Bổ nghĩa cho tân ngữ “more per year”. |
Phân tích từ vựng IELTS WRITING 2024
The full-time employment rate
- Loại từ:
The: Mạo từ
Full-time: Tính từ
Employment: Danh từ
Rate: Danh từ
- Nghĩa tiếng Anh: The percentage of the workforce that is employed in full-time jobs.
- Dịch nghĩa: Tỷ lệ lao động toàn thời gian
- Ví dụ: “The full-time employment rate has increased over the past year.” (Tỷ lệ lao động toàn thời gian đã tăng lên trong năm qua.)
Surpass
- Loại từ: Động từ
- Nghĩa tiếng Anh: To exceed or go beyond.
- Dịch nghĩa: Vượt qua, vượt trội
- Ví dụ: “The company’s profits are expected to surpass last year’s figures.” (Lợi nhuận của công ty dự kiến sẽ vượt qua con số của năm ngoái.)
A high of
- Loại từ:
A: Mạo từ
High: Danh từ
Of: Giới từ
- Nghĩa tiếng Anh: The highest level or point of something.
- Dịch nghĩa: Mức cao nhất của
- Ví dụ: “The temperature reached a high of 35 degrees Celsius today.” (Nhiệt độ đạt mức cao nhất là 35 độ C hôm nay.)
Remuneration
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Anh: Money paid for work or a service.
- Dịch nghĩa: Thù lao, tiền công
- Ví dụ: “Employees receive remuneration based on their experience and performance.” (Nhân viên nhận được thù lao dựa trên kinh nghiệm và hiệu suất làm việc của họ.)
Earnings
- Loại từ: Danh từ (số nhiều)
- Nghĩa tiếng Anh: Money obtained in return for labor or services.
- Dịch nghĩa: Thu nhập, tiền kiếm được
- Ví dụ: “His earnings have increased significantly since he started his new job.” (Thu nhập của anh ấy đã tăng đáng kể kể từ khi anh ấy bắt đầu công việc mới.)
WRITING TASK 2 – OPINION ESSAY
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
All large companies should provide sports and community facilities to the local community.
To what extent do you agree or disagree with this statement? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài IELTS WRITING 2024
Dạng đề: Opinion.
Từ khóa: all large companies, provide sports and social facilities, local community.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Tất cả các công ty lớn nên cung cấp các cơ sở thể thao và xã hội cho cộng đồng địa phương.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
- Đồng ý hoàn toàn với việc tất cả các công ty lớn nên cung cấp các cơ sở thể thao và xã hội cho cộng đồng địa phương.
- Hoàn toàn không đồng ý với việc tất cả các công ty lớn nên cung cấp các cơ sở thể thao và xã hội cho cộng đồng địa phương.
- Đồng ý một phần: công nhận việc tất cả các công ty lớn nên cung cấp các cơ sở thể thao và xã hội cho cộng đồng địa phương, tuy nhiên họ cần phải phối hợp chặt chẽ với chính phủ.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Provision of Community Sports and Community Facilities by Large Companies |
|
AGREE |
DISAGREE |
1. Corporate Social Responsibility (CSR):
· Large companies should demonstrate social responsibility by investing in local communities. · Providing sports and social facilities can be part of a company’s CSR strategy, showcasing their commitment to community well-being. 2. Employee Welfare: · Employees living in the community benefit directly from these facilities, improving their work-life balance. · A healthier, happier workforce can increase productivity and reduce absenteeism. 3. Positive Brand Image: · Companies that invest in their communities can enhance their public image and brand loyalty. · This can lead to increased customer support and employee satisfaction. |
1. Financial Burden:
o The cost of building and maintaining facilities can be substantial. o Companies may pass these costs on to consumers or reduce other community investments. 2. Misalignment with Core Business: o Providing sports and social facilities may distract from a company’s primary business objectives. o Not all companies have the expertise to manage such facilities effectively. 3. Unequal Benefits: o Facilities may not be used equally by all segments of the community, leading to potential inequality. o Rural or smaller communities may not benefit as much as urban areas. 4. Opportunity Cost: o Companies might better serve the community through other forms of investment, such as education, job training, or direct financial support. o Resources spent on facilities could be used for more pressing community needs. |
PARTLY AGREE | |
1. Conditional Support:
o Companies should provide facilities if they are financially stable and have a genuine interest in community development. o Partnerships with local governments can ensure proper management and fair access. 2. Tailored Approaches: o The type of facilities provided should match the specific needs and interests of the community. o Community input should be sought to ensure facilities are beneficial and widely used. 3. Sustainable Models: o Sustainable funding and management models should be established to ensure long-term viability. o Collaboration with non-profits and local organizations can enhance the impact and reach of the facilities. |
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)
Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 |
Topic Sentence (Câu chủ đề) Explanation (Giải thích) Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ) Link (Kết nối lại với câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Explanation (Giải thích) Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ) Link (Kết nối lại với câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)
Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
SAMPLE
Many believe that all large businesses should build sports and community facilities for their local communities. While acknowledging the merits of such an idea, I would argue that companies should collaborate with local governments to achieve this goal.
Firstly, providing sports and community facilities can significantly benefit the local residents. Such amenities can promote physical health, foster social interactions, and improve the overall quality of life. For instance, a local sports complex can encourage community members to engage in regular exercise, reducing health issues such as obesity and heart disease. Additionally, facilities like community centers can serve as hubs for social activities, helping to build stronger community bonds. Thus, when companies invest in these types of facilities, they contribute positively to the community’s well-being and foster goodwill among local residents.
However, it is essential for large companies to work in partnership with the local government to provide these facilities effectively. Governments have the expertise and infrastructure to manage public amenities, ensuring they are accessible to all community members. For example, a company might build a community center, but the local government can ensure its proper management and maintenance, making it available for various public programs and activities. This collaboration can maximize the benefits of such facilities, ensuring they meet the diverse needs of the community and are maintained to a high standard. By working together, companies and governments can share the financial and logistical burdens, creating sustainable community assets.
In conclusion, while large companies should contribute to the provision of sports and community facilities, it is most effective when done in cooperation with local governments. This partnership ensures that the facilities are well-managed, accessible, and beneficial to the entire community, thereby enhancing the overall impact.
Word count: 285
Phân tích từ vựng:
Introduction:
Merit
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Anh: The quality of being particularly good or worthy, especially so as to deserve praise or reward.
- Dịch nghĩa: Giá trị, sự xứng đáng
- Ví dụ: “His work has great merit.” (Công việc của anh ấy có giá trị lớn.)
Collaborate
- Loại từ: Động từ
- Nghĩa tiếng Anh: Work jointly on an activity, especially to produce or create something.
- Dịch nghĩa: Hợp tác
- Ví dụ: “The two companies agreed to collaborate on a new project.” (Hai công ty đã đồng ý hợp tác trong một dự án mới.)
Body Paragraph 1:
Foster social interactions
- Loại từ:
Foster: Động từ
Social: Tính từ
Interactions: Danh từ
- Nghĩa tiếng Anh: Encourage and promote the development of social interactions.
- Dịch nghĩa: Thúc đẩy tương tác xã hội
- Ví dụ: “The new community center aims to foster social interactions among residents.” (Trung tâm cộng đồng mới nhằm thúc đẩy tương tác xã hội giữa các cư dân.)
Regular exercise
- Loại từ:
Regular: Tính từ
Exercise: Danh từ
- Nghĩa tiếng Anh: Physical activity that is performed on a consistent basis to maintain or improve health.
- Dịch nghĩa: Tập thể dục thường xuyên
- Ví dụ: “Regular exercise is important for maintaining good health.” (Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
Stronger community bonds
- Loại từ:
Stronger: Tính từ
Community: Danh từ
Bonds: Danh từ
- Nghĩa tiếng Anh: More robust and meaningful connections within a community.
- Dịch nghĩa: Mối quan hệ cộng đồng mạnh mẽ hơn
- Ví dụ: “Events like these help to create stronger community bonds.” (Những sự kiện như thế này giúp tạo ra mối quan hệ cộng đồng mạnh mẽ hơn.)
Well-being
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Anh: The state of being comfortable, healthy, or happy.
- Dịch nghĩa: Sự an lạc, hạnh phúc
- Ví dụ: “Financial stability can contribute to a person’s overall well-being.” (Sự ổn định tài chính có thể góp phần vào sự an lạc tổng thể của một người.)
Body Paragraph 2:
Work in partnership with
- Loại từ:
Work: Động từ
In: Giới từ
Partnership: Danh từ
With: Giới từ
- Nghĩa tiếng Anh: Collaborate or cooperate with another entity.
- Dịch nghĩa: Hợp tác với
- Ví dụ: “The organization decided to work in partnership with local schools.” (Tổ chức đã quyết định hợp tác với các trường học địa phương.)
Public amenities
- Loại từ:
Public: Tính từ
Amenities: Danh từ (số nhiều)
- Nghĩa tiếng Anh: Facilities provided for public use, such as parks, libraries, and restrooms.
- Dịch nghĩa: Tiện ích công cộng
- Ví dụ: “The new development includes several public amenities.” (Dự án phát triển mới bao gồm nhiều tiện ích công cộng.)
Proper management and maintenance
- Loại từ:
Proper: Tính từ
Management: Danh từ
And: Liên từ
Maintenance: Danh từ
- Nghĩa tiếng Anh: Appropriate and effective handling and upkeep of something.
- Dịch nghĩa: Quản lý và bảo trì đúng cách
- Ví dụ: “Proper management and maintenance are essential for the longevity of the equipment.” (Quản lý và bảo trì đúng cách rất cần thiết cho độ bền của thiết bị.)
Sustainable community assets
- Loại từ:
Sustainable: Tính từ
Community: Danh từ
Assets: Danh từ (số nhiều)
- Nghĩa tiếng Anh: Resources or facilities within a community that are maintained in a way that ensures their long-term availability.
- Dịch nghĩa: Tài sản cộng đồng bền vững
- Ví dụ: “Investing in sustainable community assets is crucial for future generations.” (Đầu tư vào tài sản cộng đồng bền vững là điều rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.)
Conclusion:
Provision
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Anh: The action of providing or supplying something for use.
- Dịch nghĩa: Sự cung cấp
- Ví dụ: “The provision of clean drinking water is a basic necessity.” (Việc cung cấp nước uống sạch là một nhu cầu cơ bản.)
In cooperation with
- Loại từ:
In: Giới từ
Cooperation: Danh từ
With: Giới từ
- Nghĩa tiếng Anh: In a collaborative effort with another entity.
- Dịch nghĩa: Trong sự hợp tác với
Ví dụ: “The project was developed in cooperation with several local agencies.” (Dự án được phát triển trong sự hợp tác với nhiều cơ quan địa phương.
Trên đây là một trong những cách phân tích và viết bài thi IELTS WRITING 2024 hiệu quả. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn các thông tin hữu ích để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình và có thể giúp cho các bạn đạt được điểm tốt nhất trong kỳ thi.
Nếu các bạn có bất cứ thắc mắc gì về IELTS WRITING 2024, hãy liên hệ ngay với Trung Tâm Ngoại Ngữ Quốc Tế Đại Dương (IELTS Đại Dương) để được tư vấn và giúp đỡ nhiệt tình. IELTS Đại Dương tự hào là địa chỉ uy tín trong việc giảng dạy và cung cấp các khóa học IELTS đảm bảo đạt mục tiêu đầu ra, giúp sinh viên thuận lợi hơn trên con đường tiến đến giấc mơ du học.
Trung Tâm Ngoại Ngữ Quốc Tế Đại Dương chúc các bạn thật nhiều may mắn, đạt điểm cao trong kỳ thi lấy bằng IELTS nhé!
💡 Liên hệ ngay với IELTS ĐẠI DƯƠNG!
Theo dõi IELTS Đại Dương trên nền tảng mạng xã hội:
IELTS Đại Dương tự hào là địa chỉ uy tín trong việc giảng dạy và cung cấp các khóa học IELTS chất lượng, uy tín đảm bảo đạt mục tiêu đầu ra, giúp sinh viên thuận lợi hơn trên con đường tiến đến giấc mơ du học.
Trung Tâm Ngoại Ngữ Quốc Tế Đại Dương – IELTS Đại Dương đồng hành cùng bạn chinh phục IELTS!
📍 76 Nguyễn Chí Thanh, Phường 2, Quận 10, TP. HCM
☎ (028) 3833 3971 – 3833 3972 – 3833 3776 – 0902 706 269 – 0938 281 606