GIẢI ĐỀ THI IELTS WRITING 2024 (IELTS ĐẠI DƯƠNG)
GIẢI ĐỀ THI IELTS WRITING 2024 (IELTS ĐẠI DƯƠNG)
GIẢI ĐỀ THI IELTS WRITING 2024
Xin chào các bạn!
Hôm nay chuyên viên giáo dục của Trung Tâm Ngoại Ngữ Quốc Tế Đại Dương xin gửi đến các bạn một bài giới thiệu chi tiết về cách phân tích và viết bài hiệu quả trong phần thi IELTS Writing 2024 về hai dạng đề:
DẠNG TASK 1: TABLE WITHOUT TIMELINE
DẠNG TASK 2: DOUBLE QUESTION ESSAY
WRITING TASK 1 – TABLE WITHOUT TIMELINE
You should spend about 20 minutes on this task.
The graph below shows the average retirement age of males and females in six countries in 2003.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words.
Phân tích biểu đồ bài thi IELTS Writing 2024
Dạng biểu đồ: Bảng (Table)
Đặc điểm tổng quan:
- Nhìn chung, nam giới ở tất cả các quốc gia này ở lại lực lượng lao động lâu hơn so với nữ giới.
- Ngoài ra, Hàn Quốc có độ tuổi nghỉ hưu trung bình cao nhất đối với cả hai giới, trong khi trường hợp của Pháp thì ngược lại.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 – Mô tả và so sánh số liệu của Nam giới giữa các nước.
- Người Hàn Quốc thường nghỉ hưu khi họ 68 tuổi 8 tháng, theo sát sau là người Nhật Bản và Ý, cả hai đều nghỉ hưu khi họ được 67 tuổi 4 tháng.
- Ở Hoa Kỳ, nam giới nghỉ hưu ở độ tuổi trung bình là 65 tuổi 6 tháng, trong khi đàn ông Úc nghỉ hưu sớm hơn một chút với 64 tuổi 1 tháng.
- Độ tuổi nghỉ hưu sớm nhất đối với nam giới là ở Pháp, nơi họ nghỉ hưu ở tuổi 57 và 4 tháng.
Đoạn 2 – Mô tả và so sánh số liệu của Nữ giới giữa các nước.
- Những người đến từ Hàn Quốc thường nghỉ hưu khi họ 67 tuổi 2 tháng, là số tuổi già nhất trong số tất cả các quốc gia được liệt kê.
- Không có sự khác biệt về số liệu của cả công nhân Nhật Bản và Ý, vì cả hai đều rời lực lượng lao động khi họ 66 tuổi 9 tháng.
- Phụ nữ Mỹ có xu hướng ngừng làm việc khi họ 64 tuổi 2 tháng, trong khi phụ nữ Úc nghỉ hưu sớm hơn một chút với 63 tuổi 5 tháng.
- Phụ nữ Pháp nghỉ hưu sớm nhất, rời sự nghiệp ở tuổi 56 và 9 tháng.
SAMPLE
The table gives information about the average age of men and women from six different countries who retired in 2003.
Overall, on average, men stayed in the workforce longer than their female counterparts in all given countries. Additionally, Korea had the highest average retirement age for both sexes, whereas the opposite was true in the case of France.
In 2003, Korean men typically retired at 68 years and 8 months, closely followed by Japanese and Italian men, both of whom did so at the average age of 67 years and 4 months. The United States saw men retiring at an average age of 65 years and 6 months, while Australian men became retirees slightly earlier at 64 years and 1 month. The earliest average retirement age for men was in France, where they retired at 57 years and 4 months.
In terms of women, those from Korea generally entered retirement at the average age of 67 years and 2 months old, the oldest among all countries listed. Notably, there was no difference in the figures for both Japanese and Italian workers, who typically exited the workforce at 66 years and 9 months. American women tended to stop working at an average age of 64 years and 2 months, with Australian women retiring slightly sooner at 63 years and 5 months. French women had the earliest retirement, stepping away from their careers at at an average age of 56 years and 9 months.
Word count: 242
Phân tích từ vựng
- Workforce (n)
Dịch nghĩa: Lực lượng lao động
Cách sử dụng: “Workforce” mô tả tập hợp toàn bộ người lao động hoặc nhóm những người lao động mà một doanh nghiệp, tổ chức, hay quốc gia có sẵn để thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ minh họa: The company is investing in training programs to upskill its workforce, ensuring that employees have the necessary skills for the evolving demands of the industry. (Công ty đang đầu tư vào các chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng của lực lượng lao động, đảm bảo nhân viên có những kỹ năng cần thiết cho những yêu cầu đang thay đổi của ngành công nghiệp.)
- Retire (v)
Dịch nghĩa: Nghỉ hưu
Cách sử dụng: “Retire” được sử dụng khi một người quyết định dừng làm việc chính thức và thường nhận lợi ích hưu trí từ chính phủ hoặc tổ chức. Cụ thể, “to retire” có thể ám chỉ việc rời bỏ công việc thường xuyên sau một thời gian làm việc dài hạn.
Ví dụ minh họa: After decades of dedicated service, John decided to retire and enjoy his well-deserved leisure time. (Sau hàng thập kỷ phục vụ một cách tận tâm, John quyết định nghỉ hưu và tận hưởng thời gian giải trí xứng đáng của mình.)
- Retirees (n)
Dịch nghĩa: Những người đã nghỉ / về hưu
Cách sử dụng: “Retirees” là danh từ số nhiều để chỉ nhóm những người đã chấm dứt hoạt động lao động chính thức và thường nhận lợi ích hưu trí từ chính phủ, tổ chức hoặc quỹ hưu trí.
Ví dụ minh họa: The community center organizes events and activities specifically tailored to engage and support retirees in their post-work life. (Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện và hoạt động được thiết kế riêng để thu hút và hỗ trợ những người về hưu trong cuộc sống sau khi làm việc của họ.)
- “Enter retirement” (v phrase)
Dịch nghĩa: Bước vào giai đoạn nghỉ hưu
Cách sử dụng: “Enter retirement” là cụm từ chỉ việc bắt đầu giai đoạn sau khi người lao động quyết định dừng làm việc chính thức và bắt đầu nhận lợi ích hưu trí.
Ví dụ: After working tirelessly for years, Susan decided it was time to enter retirement and focus on her hobbies and spending time with family. (Sau nhiều năm làm việc không ngừng nghỉ, Susan quyết định là đã đến lúc bước vào giai đoạn nghỉ hưu để tập trung vào sở thích cá nhân và dành thời gian cho gia đình.)
- “Step away” (phrasal verb)
Dịch nghĩa: Rời xa, rời bỏ
Cách sử dụng: “Step away” thường được sử dụng để chỉ hành động rời bỏ hoặc tạm thời dừng một công việc, tình huống hoặc trạng thái cụ thể.
Ví dụ: After decades of working in the corporate world, Sarah decided it was time to step away from her career and pursue her passion for art. (Sau hàng thập kỷ làm việc trong thế giới doanh nghiệp, Sarah quyết định đã đến lúc rời xa sự nghiệp và theo đuổi đam mê nghệ thuật của mình.)
WRITING TASK 2 – DOUBLE QUESTION ESSAY
You should spend about 40 minutes on this task.
Write about the following topic:
More and more people today are spending large amounts of money on their complexions in order to look younger.
Why do people want to look younger? Do you think this is a positive or negative development? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Phân tích đề bài thi IELTS Writing 2024
Dạng bài: double question Questions
Từ khóa: more people, spending large amounts of money, complexions, look younger.
Phân tích yêu cầu: người viết cần phải đưa ra lý do tại sao hiện nay ngày càng nhiều người dành rất nhiều tiền chăm sóc da để có thể trông trẻ trung hơn. Thêm vào đó, người viết cũng cần phải đưa ra ý kiến của bản thân về việc sự phát triển này là tiêu cực hay là tích cực. Với dạng đề này, người viết có thể có 4 cách đi bài như sau:
- Đưa ra lý do tại sao hiện nay ngày càng nhiều người dành rất nhiều tiền chăm sóc da để có thể trông trẻ trung hơn. Sau đó cho rằng đây là một sự phát triển hoàn toàn tích cực.
- Đưa ra lý do tại sao hiện nay ngày càng nhiều người dành rất nhiều tiền chăm sóc da để có thể trông trẻ trung hơn. Sau đó cho rằng đây là một sự phát triển hoàn toàn tiêu cực.
- Đưa ra lý do tại sao hiện nay ngày càng nhiều người dành rất nhiều tiền chăm sóc da để có thể trông trẻ trung hơn. Sau đó cho rằng tuy sự phát triển này còn một số điều tiêu cực, nhưng tính tích cực vẫn nổi trội hơn.
- Đưa ra lý do tại sao hiện nay ngày càng nhiều người dành rất nhiều tiền chăm sóc da để có thể trông trẻ trung hơn. Sau đó cho rằng tuy sự phát triển này có một số điểm tích cực, nhưng tính tiêu cực vẫn nổi trội hơn.
Dàn ý
Mở bài |
Giới thiệu chủ đề
Đưa ra quan điểm cá nhân: Đưa ra lý do tại sao hiện nay ngày càng nhiều người dành rất nhiều tiền chăm sóc da để có thể trông trẻ trung hơn. Và cho rằng tuy sự phát triển này còn một số điều tiêu cực, nhưng tính tích cực vẫn nổi trội hơn. |
Thân bài |
Đoạn 1 – Mong muốn có một vẻ ngoài trẻ trung hơn bắt nguồn từ nhiều yếu tố xã hội và tâm lý khác nhau. · Về mặt văn hóa, tuổi trẻ thường gắn liền với sắc đẹp và kỳ vọng xã hội này được khuếch đại bởi các ngành truyền thông và quảng cáo. · Những tiến bộ trong công nghệ thẩm mỹ đã giúp các phương pháp điều trị chống lão hóa trở nên dễ tiếp cận và hiệu quả hơn. · Các nền tảng mạng xã hội đặt ra những tiêu chuẩn phi thực tế và thúc đẩy mong muốn về các sản phẩm và quy trình chống lão hóa. |
Đoạn 2 – Tuy nhiên, xu hướng này không phải là không có những mặt tiêu cực.
· Nỗi ám ảnh về việc trông trẻ hơn có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý như lòng tự trọng thấp và sự mặc cảm về cơ thể. · Về mặt tài chính, chi phí để duy trì vẻ ngoài trẻ trung có thể rất lớn, dẫn đến căng thẳng tài chính không cần thiết. · Việc ngành này tập trung vào sự trẻ trung có thể gián tiếp gợi ý rằng lão hóa là điều xấu, ảnh hưởng đến vị thế của người già trong xã hội. |
|
Đoạn 3 – Bất chấp những lo ngại này, xu hướng này có ý nghĩa tích cực hơn.
· Thứ nhất, việc theo đuổi vẻ ngoài trẻ trung thường thúc đẩy các cá nhân áp dụng lối sống lành mạnh hơn. · Sự tự tin và hài lòng với ngoại hình của bản thân có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tinh thần và các mối quan hệ xã hội. · Ngành chăm sóc da và mỹ phẩm phát triển mạnh sẽ giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. |
|
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
SAMPLE
In recent times, an increasing number of individuals are investing heavily in skincare treatments and products to achieve a more youthful appearance. This essay will explore the underlying reasons for this phenomenon and argue that despite some drawbacks, it is predominantly a positive development.
The desire to look younger stems from various social and psychological factors. Culturally, youth is often associated with beauty, vitality, and health, creating societal pressure to maintain a youthful appearance. This societal expectation is amplified by the media and advertising industries, which frequently equate youth with success and attractiveness. Additionally, advancements in cosmetic technology have made anti-aging treatments more accessible and effective, enticing more people to opt for these solutions. The influence of social media cannot be overlooked, as platforms inundated with images of youthful appearances set unrealistic standards and fuel the desire for anti-aging products and procedures.
However, this trend is not without its negatives. The obsession with looking younger can lead to psychological issues such as low self-esteem and body dysmorphia, especially when individuals compare themselves unfavorably to the often unrealistic standards portrayed in media and advertising. Financially, the cost of maintaining a youthful appearance can be substantial, leading to unnecessary financial strain. Moreover, the industry’s focus on youthfulness can perpetuate ageism, indirectly suggesting that aging is undesirable, which can have detrimental effects on societal attitudes towards older age groups.
Despite these concerns, the trend has more positive implications. Firstly, the pursuit of a youthful appearance often motivates individuals to adopt healthier lifestyles, including better nutrition, regular exercise, and skincare routines, which have holistic health benefits. Furthermore, the psychological boost gained from improved self-confidence and satisfaction with one’s appearance can be significant, positively affecting mental well-being and social interactions. Additionally, the thriving skincare and cosmetic industry drives economic growth, spurring job creation and innovation in research and development.
In conclusion, while there are certain drawbacks associated with the increasing focus on maintaining a youthful appearance, the trend is predominantly positive. It promotes healthier lifestyles, psychological well-being, and economic growth, outweighing the negative aspects of societal pressure and potential financial implications.
Word count: 346
Phân tích từ vựng
- youthful (adj) appearance (n)
youthful: trẻ trung, trẻ trung, thanh xuân
appearance: diện mạo, vẻ bề ngoài
Dịch nghĩa: diện mạo trẻ trung
Cách sử dụng: “Youthful appearance” mô tả về vẻ ngoại hình hoặc diện mạo mà có vẻ trẻ trung, thường là do sự tươi tắn, năng động, hoặc không bị ảnh hưởng nhiều bởi tuổi tác.
Ví dụ minh họa: Her skincare routine is designed to maintain a youthful appearance and keep her skin looking fresh and vibrant. (Quy trình chăm sóc da của cô được thiết kế để duy trì diện mạo trẻ trung và giữ cho làn da của cô trông tươi tắn và tràn đầy sức sống.)
- social (adj) and (conj) psychological (adj) factors (n)
social: xã hội, liên quan đến xã hội
and: và
psychological: tâm lý, tâm thần
factors: yếu tố
Dịch nghĩa: các yếu tố xã hội và tâm lý
Cách sử dụng: “Social and psychological factors” đề cập đến tất cả các yếu tố liên quan đến môi trường xã hội và tâm lý, thường được sử dụng để giải thích hoặc đánh giá tác động đối với hành vi, sức khỏe, hoặc trạng thái tâm lý.
Ví dụ minh họa: The study examined the impact of social and psychological factors on individuals’ well-being and mental health. (Nghiên cứu đã xem xét tác động của các yếu tố xã hội và tâm lý đối với sức khỏe và tâm lý của cá nhân.)
- anti-aging (adj) treatments (n)
anti-aging: chống lão hóa
treatments: các liệu pháp, phương pháp điều trị
Dịch nghĩa: các phương pháp chống lão hóa
Cách sử dụng: “Anti-aging treatments” là các liệu pháp hoặc phương pháp được thiết kế để giảm tác động của quá trình lão hóa trên làn da hoặc cơ thể, thường bao gồm sử dụng kem chống nắng, liệu pháp laser, và các phương tiện làm đẹp khác.
Ví dụ minh họa: Many people seek anti-aging treatments to reduce wrinkles and maintain a more youthful appearance. (Nhiều người tìm kiếm các liệu pháp chống lão hóa để giảm nếp nhăn và duy trì một vẻ ngoại hình trẻ trung hơn.)
- low (adj) self-esteem (n)
low: thấp, yếu
self-esteem: lòng tự trọng, tự tin
Dịch nghĩa: lòng tự trọng thấp
Cách sử dụng: “Low self-esteem” mô tả tình trạng khi người đó cảm thấy tự tin và lòng tự trọng của họ ở mức độ thấp, thường đi kèm với sự thiếu tự tin và cảm giác tự giác không đủ.
Ví dụ minh họa: Ongoing criticism and negative feedback can contribute to low self-esteem in individuals. (Những lời chỉ trích và phản hồi tiêu cực liên tục có thể góp phần làm giảm lòng tự trọng của cá nhân.)
- financial (adj) strain (n)
financial: tài chính
strain: áp lực, gánh nặng
Dịch nghĩa: áp lực tài chính
Cách sử dụng: “Financial strain” đề cập đến tình trạng khi người đó trải qua áp lực và khó khăn trong khía cạnh tài chính, thường là do nhiều nguyên nhân như nợ nần, chi phí cao, hoặc thiếu thu nhập.
Ví dụ minh họa: Losing a job can lead to financial strain, as individuals may struggle to meet their financial obligations and cover basic expenses. (Mất việc có thể dẫn đến áp lực về tài chính, vì các cá nhân có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính và trang trải các chi phí cơ bản.)
- adopt (v) healthier (adj) lifestyles (n)
adopt: áp dụng, thực hiện
healthier: lành mạnh hơn
lifestyles: lối sống
Dịch nghĩa: áp dụng lối sống lành mạnh hơn
Cách sử dụng: “Adopt healthier lifestyles” mô tả hành động của việc chọn lựa và thực hiện các thay đổi trong lối sống nhằm hướng tới một trạng thái lành mạnh hơn, thường liên quan đến chế độ dinh dưỡng, hoạt động thể chất, và thói quen hàng ngày khác nhau.
Ví dụ minh họa: Many people are choosing to adopt healthier lifestyles by incorporating regular exercise and nutritious diets into their daily routines. (Nhiều người đang chọn áp dụng lối sống lành mạnh hơn bằng cách tích hợp việc tập thể dục đều đặn và chế độ dinh dưỡng giàu chất dinh dưỡng vào thói quen hàng ngày của họ.)
- thriving (adj) skincare (n) and (conj) cosmetic (adj) industry (n)
thriving: phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng
skincare: chăm sóc da
and: và
cosmetic: làm đẹp
industry: ngành công nghiệp
Dịch nghĩa: ngành công nghiệp chăm sóc da và làm đẹp đang phát triển mạnh mẽ
Cách sử dụng: “Thriving skincare and cosmetic industry” mô tả về sự phát triển mạnh mẽ và thịnh vượng của ngành công nghiệp chăm sóc da và làm đẹp, thường được đánh giá cao về sự đổi mới và nhu cầu tiêu dùng.
Ví dụ minh họa: The thriving skincare and cosmetic industry is constantly introducing new products and technologies to meet the diverse beauty needs of consumers. (Ngành công nghiệp chăm sóc da và làm đẹp đang phát triển mạnh mẽ và liên tục giới thiệu sản phẩm và công nghệ mới để đáp ứng nhu cầu đa dạng về vẻ đẹp của người tiêu dùng.)
- psychological (adj) well-being (n)
psychological: tâm lý, tâm thần
well-being: sự an khang, sự phúc thịnh, sức khỏe
Dịch nghĩa: sức khỏe tâm lý
Cách sử dụng: “Psychological well-being” đề cập đến trạng thái tâm lý tích cực và khỏe mạnh của một người, bao gồm cả cảm giác hạnh phúc, tự tin và sự thoải mái với bản thân.
Ví dụ minh họa: Practicing mindfulness and building positive relationships can contribute to psychological well-being by reducing stress and enhancing overall mental health. (Thực hành chánh niệm và xây dựng các mối quan hệ tích cực có thể góp phần mang lại sức khỏe tâm lý bằng cách giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe tinh thần tổng thể.)
Trên đây là một trong những cách phân tích và viết bài thi IELTS Writing 2024 hiệu quả. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn các thông tin hữu ích để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Writing 2024 của mình và có thể giúp cho các bạn đạt được điểm tốt nhất trong kỳ thi.
Nếu các bạn có bất cứ thắc mắc gì, hãy liên hệ ngay với Trung Tâm Ngoại Ngữ Quốc Tế Đại Dương để được tư vấn và giúp đỡ nhiệt tình. Công ty du học Đại Dương tự hào là địa chỉ uy tín trong việc giảng dạy và cung cấp các khóa học IELTS đảm bảo đạt mục tiêu đầu ra, giúp sinh viên thuận lợi hơn trên con đường tiến đến giấc mơ du học.
Công ty du học Đại Dương chúc các bạn thật nhiều may mắn, đạt điểm cao trong kỳ thi lấy bằng IELTS nhé!
💡 Liên hệ ngay với IELTS ĐẠI DƯƠNG!
Theo dõi IELTS Đại Dương trên nền tảng mạng xã hội: 👉 Trung tâm Ngoại Ngữ Quốc Tế Đại Dương
IELTS Đại Dương tự hào là địa chỉ uy tín trong việc giảng dạy và cung cấp các khóa học IELTS đảm bảo đạt mục tiêu đầu ra, giúp sinh viên thuận lợi hơn trên con đường tiến đến giấc mơ du học.
Trung Tâm Ngoại Ngữ Quốc Tế Đại Dương – IELTS Đại Dương đồng hành cùng bạn chinh phục IELTS!
📍 76 Nguyễn Chí Thanh, Phường 2, Quận 10, TP. HCM
☎ (028) 3833 3971 – 3833 3972 – 3833 3776 – 0902 706 269 – 0938 281 606