Giải đề thi Ielts Writing 2025 – Bar Charts & Discussion Essay

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ QUỐC TẾ ĐẠI DƯƠNG

GIẢI ĐỀ THI WRITING 2025

 

Xin chào các bạn!

 

Hôm nay chuyên viên giáo dục của công ty du học Đại Dương xin gửi đến các bạn một bài giới thiệu chi tiết về cách phân tích và viết bài hiệu quả trong phần thi viết chính thức của IELTS về hai dạng đề:

 

DẠNG TASK 1: BAR CHARTS

 

DẠNG TASK 2: DISCUSSION ESSAY

 

 

WRITING TASK 1

The chart below shows the world production output from Asia, Europe, and the rest of the world in different years.
Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparison where relevant.

 

SAMPLE

The bar chart illustrates the proportion of global production output contributed by Asia, Europe, and the rest of the world in the years 1840, 1880, 1920, 1960, and 2000.

Overall, Asia’s production initially fell but later recovered while Europe peaked in 1920 before declining. Meanwhile, the rest of the world steadily grew.

In 1840, Asia accounted for the largest share of global production, contributing approximately 50%, whereas Europe’s output stood at around 40%. In contrast, the rest of the world made up only 10%. By 1880, Europe’s share had risen to nearly 45%, overtaking Asia, which saw a considerable drop to around 30%. At the same time, the rest of the world’s output more than doubled, reaching roughly 20%.

Europe’s production output peaked in 1920 at approximately 50%, while Asia’s contribution continued to decline, falling below 25%. However, from 1960 onwards, Asia’s proportion rebounded significantly, reaching 45% by 2000, while Europe’s figure plummeted to just over 20%. At the same time, the rest of the world’s share experienced a steady upward trajectory, peaking at around 30% by the end of the period

182 words

Phân tích bài mẫu Writing Task 1 Bar Chart

Task Achievement (Band 8+)

Bài viết hoàn toàn đáp ứng yêu cầu của đề bài bằng cách cung cấp bản tóm tắt chính xác và chi tiết về dữ liệu:

  • Các xu hướng chính được xác định rõ ràng: The decline of Asia’s production until 1960, the peak and fall of Europe, and the steady rise of the rest of the world.
  • Các thay đổi quan trọng và sự so sánh được làm nổi bật mà không đi vào quá nhiều chi tiết nhỏ. Ví dụ, thay vì liệt kê từng phần trăm, bài viết nhấn mạnh các bước ngoặt như: Asia’s decline until 1960 and subsequent rebound.
  • Tổng quan tóm tắt hiệu quả các xu hướng chính mà không đưa số liệu cụ thể, phù hợp với tiêu chí Band 8+.
  • Bài viết đưa ra các so sánh hợp lý. Ví dụ như: Asia vs. Europe in 1840, Europe surpassing Asia in 1880, the rest of the world overtaking Europe by 2000. Giúp thể hiện khả năng phân tích mạnh mẽ thay vì chỉ liệt kê dữ liệu đơn thuần.

Lexical Resource (Band 8+)

Bài viết sử dụng đa dạng từ vựng một cách chính xác và tự nhiên, tránh lặp lại. Thay vì những từ đơn giản như “tăng” và “giảm”, bài viết sử dụng những từ đồng nghĩa mang tính học thuật cao như:

  • “considerable drop” (thay vì “big decrease”) → Giảm đáng kể
  • “overtaking” (thay vì “became higher than”) → Vượt qua
  • “plummeted” (thay vì “fell a lot”) → Giảm mạnh
  • “steady upward trajectory” (thay vì “rose slowly”) → Xu hướng tăng trưởng ổn định

Các Collocations and academic phrases giúp tăng độ trôi chảy, ví dụ: “rebounded significantly” (phục hồi đáng kể) và “experienced a steady upward trajectory” (trải qua một xu hướng tăng trưởng ổn định).
>Việc mô tả chính xác các tỷ lệ phần trăm và tỷ lệ tương đối (ví dụ: Asia accounted for the largest share, Europe’s share had risen to nearly 45%) làm cho bài viết mang tính chuyên nghiệp và chính xác.
>Không có lỗi trong việc lựa chọn từ hoặc cách diễn đạt không tự nhiên, điều này rất quan trọng để đạt Band 8+.

Grammatical Range and Accuracy (Band 8+)

Bài viết sử dụng đa dạng cấu trúc câu hiệu quả, bao gồm:

  • Câu phức: “Overall, while Asia’s output declined considerably until the mid-20th century, it later rebounded.”
  • Câu bị động: “Asia accounted for the largest share of global production, contributing approximately 50%.”
  • Thì quá khứ hoàn thành: “By 1880, Europe’s share had risen to nearly 45%, overtaking Asia.”
  • Mệnh đề quan hệ: “whereas Europe’s share peaked in 1920 before experiencing a steady decline.”
  • Cụm phân từ: “more than doubled, reaching roughly 20%.”

Tất cả các thì động từ được sử dụng chính xác, không có lỗi về sự hòa hợp giữa chủ ngữ – động từ, số nhiều hoặc giới từ. Cấu trúc so sánh được sử dụng một cách chính xác:

Ví dụ:

“Asia accounted for the largest share, whereas Europe’s output stood at around 40%.”

“At the same time, the rest of the world’s share experienced a steady upward trajectory, peaking at around 30% by the end of the period.”

Sự đa dạng về câu văn góp phần tạo nên mạch văn tự nhiên và mạch lạc, giúp bài viết trở nên chuyên nghiệp thay vì lặp đi lặp lại.

Coherence and Cohesion (Band 8+)

Bài viết đạt 8.0+ cho tiêu chí Coherence and Cohesion dựa trên 3 tiêu chí đánh giá sau:

Cấu trúc bài viết được tổ chức một cách logic với các đoạn văn rõ ràng, theo một trình tự hợp lý và hiệu quả gồm 4 phần:

  • Phần mở bài: Diễn đạt lại đề bài và giới thiệu chủ đề chính.
  • Tổng quan: Tóm tắt những xu hướng quan trọng nhất mà không đưa số liệu cụ thể.
  • Thân bài 1: Mô tả xu hướng trong giai đoạn đầu (1840–1920), tập trung vào sự gia tăng của châu Âu và sự suy giảm của châu Á.
  • Thân bài 2: Mô tả xu hướng trong giai đoạn sau (1960–2000), nhấn mạnh sự phục hồi của châu Á và sự gia tăng của phần còn lại của thế giới.

Các từ nối được sử dụng tự nhiên để kết nối các ý tưởng: whereas (đối lập), meanwhile (các xu hướng đồng thời), by 1880 (mốc thời gian), at the same time (các sự kiện song song).

Sự chuyển tiếp giữa các câu diễn ra một cách liền mạch, không có sự thay đổi chủ đề đột ngột. Mỗi câu dẫn dắt hợp lý đến câu tiếp theo. Bài viết không có sự lặp lại hoặc dư thừa không cần thiết, đảm bảo bài viết ngắn gọn mà vẫn bao quát đầy đủ các chi tiết quan trọng.

 

WRITING TASK 2

Some people feel that manufacturers and supermarkets have the responsibility to reduce the amount of packaging of goods. Others argue that customers should avoid buying goods with a lot of packaging.

Discuss both views and give your opinion.

Phân tích chủ đề

Packaging là một chủ đề rất hẹp, thuộc chủ đề lớn hơn liên quan đến môi trường (environment). Những bài IELTS Writing task 2 liên quan đến chủ đề này xuất hiện khá ít trong các kỳ thi IELTS từ trước đến nay. Ở chủ đề này, người viết thường được hỏi về tác hại cũng như nguyên nhân của việc thải ra quá nhiều bao bì.

Dàn bài

  • Đoạn mở bài giới thiệu các quan điểm cần thảo luận.
  • Đoạn thân bài thứ nhất nêu ra lý do tại sao các công ty nên chịu trách nhiệm giảm thiểu việc đóng gói, đó là việc nhiều người tiêu dùng không có ý thức về tác hại của bao bì gây ra cho môi trường cũng như việc nhiều người không thể lựa chọn tốt các sản phẩm mà họ mua.
  • Đoạn thân bài thứ hai nêu ra lý do tại sao các cá nhân cũng nên có trách nhiệm giảm thiểu việc mua hàng có nhiều bao bì để bảo vệ môi trường, đó là việc tẩy chay các công ty sử dụng bao bì không phân hủy được và không thân thiện với môi trường.
  • Đoạn kết bài nêu ra ý kiến của người viết rằng ngoài các công ty và cá nhân, chính phủ cũng nên đóng vai trò trong việc hạn chế rác thải đến từ bao bì.

SAMPLE

While some people think that it is the responsibility of producers and suppliers to reduce product packaging, others feel that the responsibility lies with consumers. This essay will analyse both sides of the argument.

On one hand, I believe that companies do have a significant responsibility to limit the amount of packaging that they package their products in. One reason for this is that many consumers have very little awareness about the negative impacts that the excessive amounts of product packaging are having on the environment; therefore, manufacturers and supermarkets need to minimise the amount of plastic packaging that is used to store and sell their products, or preferably use only biodegradable, recyclable, or environmentally friendly materials. In addition, many people cannot afford to be selective about which products they buy, which is a further reason why all companies need to be more responsible.

On the other hand, individuals also have a responsibility to protect the environment from further destruction and pollution by limiting their consumption of products that are packaged in non-biodegradable materials. By boycotting certain products from companies who are not being environmentally responsible, consumers can put pressure on these companies to change their attitude towards the materials that they use to package their products. As a result, companies will be forced to act more environmentally responsible by changing and reducing product packaging. Consumers have the power to bring about change, but must act together in order for it to happen.

In conclusion, companies and individuals both need to take responsibility for the amount of packaging that is used to package goods. The government also needs to play a significant role in this issue by creating and enforcing laws that companies must adhere to with regards to plastic packaging, and by educating individuals about the environmental destruction and pollution caused by packaging waste.

305 words

Từ vựng theo chủ đề

  1. biodegradable, recyclable, or environmentally friendly materials: các nguyên liệu tự hủy sinh học, tái chế được hoặc thân thiện với môi trường.
  2. boycotting certain products: tẩy chay một số sản phẩm nhất định.
  3. adhere to: tuân theo một cách nghiêm ngặt.
  4. environmental destruction: sự phá hủy về môi trường.

Các cấu trúc ngữ pháp

Câu (1) One reason for this is that many consumers have very little awareness about the negative impacts that the excessive amounts of product packaging are having on the environment; therefore, manufacturers and supermarkets need to minimise the amount of plastic packaging that is used to store and sell their products, or preferably use only biodegradable, recyclable, or environmentally friendly materials.

Ý nghĩa: Đây là một câu phức – ghép với ý nghĩa rằng do nhiều người tiêu dùng có rất ít hiểu biết về tác hại của bao bì sản phẩm gây ra cho môi trường nên các nhà sản xuất phải tối thiểu hóa lượng bao bì họ sử dụng.

Cấu trúc cần lưu ý

  • Việc sử dụng “therefore” để ngăn cách 2 mệnh đề có quan hệ nguyên nhân – kết quả trong câu.

Câu (2) By boycotting certain products from companies who are not being environmentally responsible, consumers can put pressure on these companies to change their attitude towards the materials that they use to package their products.

Ý nghĩa: Đây là một câu phức với mệnh đề chính mang ý nghĩa người tiêu dung có thể gây áp lực lên các công ty để họ thay đổi quan điểm về chất liệu sử dụng trong việc đóng gói sản phẩm.

Cấu trúc cần lưu ý

  • Cấu trúc “To put pressure on someone” mang ý nghĩa gây áp lực lên ai đó.
  • Cấu trúc “to change one’s attitude towards something” mang ý nghĩa thay đổi thái độ của ai đó về vấn đề gì.

Trên đây là một trong những cách phân tích và viết bài thi writing IELTS hiệu quả. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn các thông tin hữu ích để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình và có thể giúp cho các bạn đạt được điểm tốt nhất trong kỳ thi.

Nếu các bạn có bất cứ thắc mắc gì, hãy liên hệ ngay với Công ty du học Đại Dương để được tư vấn và giúp đỡ nhiệt tình. Công ty du học Đại Dương tự hào là địa chỉ uy tín trong việc giảng dạy và cung cấp các khóa học IELTS đảm bảo đạt mục tiêu đầu ra, giúp sinh viên thuận lợi hơn trên con đường tiến đến giấc mơ du học.

Công ty du học Đại Dương chúc các bạn thật nhiều may mắn, đạt điểm cao trong kỳ thi lấy bằng IELTS nhé!

 

Leave a Comment