GIẢI ĐỀ THI WRITING 2024

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ QUỐC TẾ ĐẠI DƯƠNG

GIẢI ĐỀ THI WRITING 2024

Xin chào các bạn!

 

Hôm nay chuyên viên giáo dục của công ty du học Đại Dương xin gửi đến các bạn một bài giới thiệu chi tiết về cách phân tích và viết bài hiệu quả trong phần thi viết chính thức của IELTS về hai dạng đề:

 

DẠNG TASK 1: COMBINATION: PIE CHART+BAR CHART

 

DẠNG TASK 2: OPINION ESSAY

 

 

WRITING TASK 1

 

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The charts below give information about children under 18 learning musical instruments in one region of the UK in 1996 and 2016.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

 

 

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Hỗn hợp (Pie and Bar charts)

Đặc điểm tổng quan (Overview):

  • Nhìn chung, tỷ lệ trẻ em học nhạc cụ tăng đáng kể trong giai đoạn được cho, với piano và keyboard vẫn là những lựa chọn phổ biến nhất trong cả 2 năm.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 – Mô tả và so sánh xu hướng ở biểu đồ tròn.

  • Năm 1996, 44% trẻ em trong khu vực học một loại nhạc cụ, trong khi phần lớn còn lại thì không.
  • Đến năm 2016, tỷ lệ tham gia đã tăng đáng kể, đạt hơn ba phần tư tổng số trẻ em một chút.

Đoạn 2  – Mô tả và so sánh xu hướng ở biểu đồ cột.

  • Về mặt lựa chọn nhạc cụ, piano là nhạc cụ phổ biến nhất vào năm 1996, với 30% trẻ em chọn học nhạc cụ này, nhưng sau đó giảm nhẹ xuống còn khoảng 28% trong hai thập kỷ tiếp theo. Violin cũng theo xu hướng giảm này, giảm từ khoảng 13% xuống 10% trong cùng kỳ. Những thay đổi tương tự cũng được quan sát thấy trong sự lựa chọn guitar acoustic và các nhạc cụ khác, với các con số tương ứng của chúng bắt đầu ở mức khoảng 6% và 3% sau đó kết thúc ở cùng mức khoảng 2%.
  • Ngược lại, đàn phím và đàn guitar điện chứng kiến ​​sự gia tăng mức độ phổ biến, với đàn phím tăng đáng kể từ khoảng 22% lên ngang bằng với mức ban đầu của đàn piano, trong khi con số đối với đàn guitar điện tăng lên tới 16%.
  • Cuối cùng, không có thay đổi nào được ghi nhận trong tỷ lệ trẻ em học nhiều hơn 1 nhạc cụ, vẫn ổn định ở mức khoảng 12%.

 

SAMPLE

INTRODUCTION The pie chart illustrates the percentage of children under the age of 18 in a particular UK region learning musical instruments  in 1996 and 2016, while the bar chart shows their choice of instruments.
OVERVIEW Overall, there was a significant increase in the proportion of children learning musical instruments over the period shown, with the piano and keyboard remaining by far the most popular choices.
BODY PARAGRAPH 1 In 1996, 44% of children in this particular area of the UK learned a musical instrument, while the majority did not. By 2016, the participation had risen substantially, reaching slightly more than three-quarters of the total children.
BODY PARAGRAPH 2 In terms of the choice of instrument, the piano was the most common in 1996, with 30% of children choosing to learn it, but this was followed by a slight decline to around 28% over the next two decades. Violin followed a similar downward trend, decreasing from approximately 13% to 10% in the same period. Similar changes were also observed for the acoustic guitar and other instruments, at approximately 6% and 3% respectively, with both ending at around 2%. In contrast, keyboard and electric guitar saw a rise in popularity, with the former growing significantly from roughly 22% to reach parity with the piano’s initial level, while the figure for the electric guitar rose to 16%. Finally, no changes were recorded in the proportion of children learning more than 1 instrument, remaining stable at about 12%.
Word count: 237

Phân tích ngữ pháp

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn:In terms of the choice of instrument, the piano was the most common in 1996, with 30% of children choosing to learn it, but this was followed by a slight decline to around 28% over the next two decades.

Cấu trúc câu:

  1. Cụm trạng từ chỉ khía cạnh (Adverbial Phrase): In terms of the choice of instrument
    • Cụm từ: “In terms of the choice of instrument”
    • Vai trò: Cụm trạng từ mở đầu câu, chỉ khía cạnh hoặc phạm vi.
  2. Mệnh đề chính:
    • Chủ ngữ (S): the piano
      • Cụm danh từ: “the piano”
      • Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.
    • Động từ (V): was
      • Loại từ: Động từ
      • Vai trò: Động từ chính của câu.
    • Bổ ngữ (Complement): the most common in 1996
      • Cụm từ: “the most common in 1996”
      • Vai trò: Bổ ngữ của động từ “was”.
  1. Cụm giới từ (Prepositional Phrase): with 30% of children choosing to learn it
    • Cụm giới từ: “with 30% of children choosing to learn it”
    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo cho câu chính.
  2. Mệnh đề phụ (Subordinate Clause): but this was followed by a slight decline to around 28% over the next two decades
    • Liên từ: “but”
      • Vai trò: Liên từ nối hai mệnh đề, chỉ sự đối lập.

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:

  1. In terms of the choice of instrument
    • Cụm trạng từ: “In terms of the choice of instrument”
    • Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, chỉ khía cạnh hoặc phạm vi.
  2. the piano was the most common in 1996
    • Chủ ngữ (S): the piano
      • Cụm danh từ: “the piano”
      • Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.
    • Động từ (V): was
      • Loại từ: Động từ chính của câu.
    • Bổ ngữ (Complement): the most common in 1996
      • Cụm từ: “the most common in 1996”
      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ tính chất và thời gian.
  1. with 30% of children choosing to learn it
    • Cụm giới từ: “with 30% of children choosing to learn it”
    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo.
    • Chủ ngữ (S): 30% of children
      • Cụm danh từ: “30% of children”
      • Vai trò: Chủ ngữ của cụm giới từ.
    • Động từ (V): choosing
      • Loại từ: Động từ.
      • Vai trò: Động từ chính của cụm giới từ.
    • Tân ngữ (O): to learn it
      • Cụm động từ nguyên mẫu: “to learn it”
      • Vai trò: Tân ngữ chỉ mục đích.
  1. but this was followed by a slight decline to around 28% over the next two decades
    • Mệnh đề phụ: “but this was followed by a slight decline to around 28% over the next two decades”
    • Vai trò: Mệnh đề chỉ sự đối lập.
    • Chủ ngữ (S): this
      • Đại từ: “this”
      • Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề phụ.
    • Động từ (V): was followed
      • Loại từ: Động từ.
      • Vai trò: Động từ chính của mệnh đề phụ.
    • Bổ ngữ (Complement): by a slight decline to around 28% over the next two decades
      • Cụm giới từ: “by a slight decline to around 28% over the next two decades”
      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ quá trình giảm.

Phân tích từ vựng

Participation

  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Anh: The act of taking part in an activity or event.
  • Dịch nghĩa: Sự tham gia
  • Ví dụ: “Participation in the event was higher than expected.” (Sự tham gia vào sự kiện này cao hơn mong đợi.)

Three-quarters

  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Anh: Seventy-five percent or three out of four parts of something.
  • Dịch nghĩa: Ba phần tư
  • Ví dụ: “Three-quarters of the students completed the survey.” (Ba phần tư số học sinh đã hoàn thành khảo sát.)

A similar downward trend

  • Loại từ:
    • A: Mạo từ
    • Similar: Tính từ
    • Downward: Tính từ
    • Trend: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Anh: A movement or tendency that is decreasing in the same way as something else.
  • Dịch nghĩa: Một xu hướng giảm tương tự
  • Ví dụ: “Sales figures showed a similar downward trend across all regions.” (Các số liệu bán hàng cho thấy một xu hướng giảm tương tự ở tất cả các khu vực.)

A rise in popularity

  • Loại từ:
    • A: Mạo từ
    • Rise: Danh từ
    • In: Giới từ
    • Popularity: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Anh: An increase in how much something is liked or preferred by people.
  • Dịch nghĩa: Sự gia tăng về mức độ phổ biến
  • Ví dụ: “There has been a rise in popularity of electric cars in recent years.” (Đã có sự gia tăng về mức độ phổ biến của xe điện trong những năm gần đây.)

Stable

  • Loại từ: Tính từ
  • Nghĩa tiếng Anh: Not likely to change; steady and consistent.
  • Dịch nghĩa: Ổn định
  • Ví dụ: “The company’s financial performance has remained stable over the past year.” (Hiệu suất tài chính của công ty đã duy trì ổn định trong năm qua.)

 

 

WRITING TASK 2

 

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

The differences between countries are becoming less obvious. Today, people everywhere watch the same movies, follow the same fashion, and see the same brands, advertisements, and TV shows.

Do the advantages of this development outweigh the disadvantages?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

 

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion essays

Từ khóa: differences between countries, becoming less obvious .

Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến một hiện tượng là sự khác biệt giữa các quốc gia đang trở nên ít rõ ràng hơn. Ngày nay, mọi người ở khắp mọi nơi đều xem cùng một bộ phim, theo cùng một phong cách thời trang và xem cùng một thương hiệu, quảng cáo và chương trình truyền hình. Người viết cần phải đưa ra ý kiến bản thân về việc liệu lợi ích của xu hướng này có lớn hơn bất lợi hay không? Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Lợi ích của việc sự khác biệt giữa các quốc gia đang trở nên ít rõ ràng hơn lớn hơn bất lợi.
  • Bất lợi của việc sự khác biệt giữa các quốc gia đang trở nên ít rõ ràng hơn lớn hơn lợi ích.

 

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

 

Differences between countries are becoming less evident

                        ADVANTAGES                                 DISADVANTAGES
  • Cultural Exchange and Understanding: The widespread sharing of films, fashion, and media can foster greater cultural understanding and reduce prejudice between different nations.
  • Global Unity: Common interests in media and entertainment can create a sense of global unity, where people feel connected regardless of where they live.
  • Economic Growth: Global brands and media contribute to economic growth by creating new markets and increasing demand for products worldwide.
  • Accessibility to Quality Content: People across the globe can access high-quality films, TV shows, and fashion trends, improving their quality of life and entertainment options.
  • Influence of Global Trends: Shared global trends can lead to innovation in industries like fashion and entertainment, as creators are influenced by a broader range of ideas and styles.
  • Standardization and Convenience: With similar brands and products available worldwide, consumers experience more convenience and a standardized quality of life when traveling or relocating.
  • Increased Awareness of Global Issues: Shared media can help raise awareness of important global issues such as climate change, human rights, and social justice, leading to collective action.
  • Loss of Cultural Identity: The dominance of global media can erode local cultures, traditions, and languages, leading to a loss of cultural diversity.
  • Monopolization of Media: A few large corporations control much of the global media, leading to a lack of diversity in perspectives and potentially promoting a homogenized worldview.
  • Negative Influence on Local Industries: Local film, fashion, and entertainment industries may struggle to compete with the influx of global brands and media, leading to job losses and economic challenges.
  • Cultural Homogenization: As people around the world consume the same media, differences between cultures may diminish, leading to a more uniform global culture.
  • Consumerism and Materialism: The promotion of global brands and advertisements may increase consumerism and materialism, particularly among younger generations, leading to unsustainable lifestyles.
  • Influence of Western Culture: The dominance of Western media and brands can lead to the spread of Western values and lifestyles, potentially overshadowing local customs and beliefs.
  • Impact on Local Content Creators: Local content creators may find it challenging to gain recognition and financial success in a market dominated by global media giants.

Cấu trúc chi tiết của bài viết:

Mở bài Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)

 

Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)
The first disadvantage (Bất lợi thứ nhất)Example (Ví dụ cho bất lợi thứ nhất)

The second disadvantage (Bất lợi thứ hai)

Example (Ví dụ cho bất lợi thứ hai)

Thân bài 2 Topic Sentence (Câu chủ đề)
The first advantage (Lợi ích thứ nhất)Example (Ví dụ cho bất lợi thứ nhất)

The second advantage (Lợi ích thứ hai)

Example (Ví dụ cho lợi ích thứ hai)

Kết bài Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

 

SAMPLE

 

The distinctions between nations are becoming increasingly blurred as people around the world engage with the same films, fashion, brands, advertisements, and television programs. While this trend offers certain benefits, the drawbacks it presents are more significant.

 

On one hand, the growing similarity between countries can offer some advantages. A key benefit is the promotion of global unity. When people from different cultures consume the same media and follow similar trends, it fosters a sense of shared experience that can bridge cultural divides and enhance mutual understanding. For example, international events like the World Cup or popular movies like those in the Marvel series unite audiences from diverse backgrounds, promoting a sense of global togetherness. Additionally, this trend increases access to high-quality content and products, allowing people to enjoy a wide variety of entertainment and fashion options that were previously unavailable in their local markets. Streaming platforms like Netflix, for instance, enable users to explore films and shows from different cultures, enriching their lives with diverse perspectives.

 

However, the disadvantages of this global similarity are more pronounced. One major concern is the potential loss of cultural identity. As global media and brands dominate, local customs, languages, and traditions may gradually disappear, leading to a homogenized global culture. For example, traditional clothing styles and local languages are increasingly being replaced by Western fashion and English, especially among younger generations. Another significant drawback is the negative impact on local industries. Local filmmakers, fashion designers, and businesses often struggle to compete with the influx of global products and media, which can stifle local creativity and hinder economic growth. For instance, a local designer may find it challenging to gain recognition when international fashion trends overshadow their work.

 

In conclusion, although the increasing similarity between countries offers benefits such as global unity and access to diverse content, I am convinced that the downsides, including the loss of cultural identity and the decline of local industries, are greater.

Word count: 323

 

Phân tích từ vựng

Introduction:

Distinctions

  • Loại từ: Danh từ (số nhiều)
  • Nghĩa tiếng Anh: Differences or contrasts between similar things or people.
  • Dịch nghĩa: Sự khác biệt
  • Ví dụ: “Cultural distinctions can be observed in the traditions and customs of different societies.” (Sự khác biệt văn hóa có thể được quan sát thấy trong các truyền thống và phong tục của các xã hội khác nhau.)

Increasingly blurred

  • Loại từ:
    • Increasingly: Trạng từ
    • Blurred: Tính từ
  • Nghĩa tiếng Anh: Becoming less clear or distinct over time.
  • Dịch nghĩa: Ngày càng mờ nhạt
  • Ví dụ: “The lines between work and personal life have become increasingly blurred with the rise of remote working.” (Ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân đã trở nên ngày càng mờ nhạt với sự gia tăng của làm việc từ xa.)

Body Paragraph 1:

Global unity

  • Loại từ:
    • Global: Tính từ
    • Unity: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Anh: The state of being united or joined as a whole on a worldwide scale.
  • Dịch nghĩa: Sự đoàn kết toàn cầu
  • Ví dụ: “Efforts to promote global unity are crucial in addressing worldwide challenges like climate change.” (Các nỗ lực thúc đẩy sự đoàn kết toàn cầu là rất quan trọng trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu.)

Bridge cultural divides

  • Loại từ:
    • Bridge: Động từ
    • Cultural: Tính từ
    • Divides: Danh từ (số nhiều)
  • Nghĩa tiếng Anh: To reduce or eliminate differences and misunderstandings between cultures.
  • Dịch nghĩa: Thu hẹp khoảng cách văn hóa
  • Ví dụ: “Educational exchange programs help bridge cultural divides between nations.” (Các chương trình trao đổi giáo dục giúp thu hẹp khoảng cách văn hóa giữa các quốc gia.)

Enhance mutual understanding

  • Loại từ:
    • Enhance: Động từ
    • Mutual: Tính từ
    • Understanding: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Anh: To improve the shared comprehension and respect between different groups or individuals.
  • Dịch nghĩa: Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau
  • Ví dụ: “Dialogue and cooperation are key to enhancing mutual understanding between different communities.” (Đối thoại và hợp tác là chìa khóa để tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa các cộng đồng khác nhau.)

A sense of global togetherness

  • Loại từ:
    • A: Mạo từ
    • Sense: Danh từ
    • Of: Giới từ
    • Global: Tính từ
    • Togetherness: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Anh: The feeling of unity and solidarity among people around the world.
  • Dịch nghĩa: Cảm giác đoàn kết toàn cầu
  • Ví dụ: “International events like the Olympics foster a sense of global togetherness.” (Các sự kiện quốc tế như Thế vận hội thúc đẩy cảm giác đoàn kết toàn cầu.)

High-quality content and products

  • Loại từ:
    • High-quality: Tính từ ghép
    • Content: Danh từ
    • And: Liên từ
    • Products: Danh từ (số nhiều)
  • Nghĩa tiếng Anh: Content and products that are well-made and meet high standards of excellence.
  • Dịch nghĩa: Nội dung và sản phẩm chất lượng cao
  • Ví dụ: “Consumers are increasingly demanding high-quality content and products.” (Người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi nội dung và sản phẩm chất lượng cao.)

Body Paragraph 2:

Loss of cultural identity

  • Loại từ:
    • Loss: Danh từ
    • Of: Giới từ
    • Cultural: Tính từ
    • Identity: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Anh: The diminishing or disappearance of the unique characteristics and traditions that define a culture.
  • Dịch nghĩa: Sự mất đi bản sắc văn hóa
  • Ví dụ: “Globalization can sometimes lead to the loss of cultural identity as local customs are replaced by global trends.” (Toàn cầu hóa đôi khi có thể dẫn đến sự mất đi bản sắc văn hóa khi các phong tục địa phương bị thay thế bởi các xu hướng toàn cầu.)

A homogenized global culture

  • Loại từ:
    • A: Mạo từ
    • Homogenized: Tính từ
    • Global: Tính từ
    • Culture: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Anh: A culture that becomes uniform or similar across different countries, often due to globalization.
  • Dịch nghĩa: Một nền văn hóa toàn cầu đồng nhất
  • Ví dụ: “The spread of Western media has contributed to the development of a homogenized global culture.” (Sự lan rộng của phương tiện truyền thông phương Tây đã góp phần vào sự phát triển của một nền văn hóa toàn cầu đồng nhất.)

Stifle local creativity

  • Loại từ:
    • Stifle: Động từ
    • Local: Tính từ
    • Creativity: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Anh: To suppress or hinder the creative expression and innovation that originates from local cultures or communities.
  • Dịch nghĩa: Kìm hãm sự sáng tạo địa phương
  • Ví dụ: “The dominance of global brands can stifle local creativity and innovation.” (Sự thống trị của các thương hiệu toàn cầu có thể kìm hãm sự sáng tạo và đổi mới địa phương.)

Hinder economic growth

  • Loại từ:
    • Hinder: Động từ
    • Economic: Tính từ
    • Growth: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Anh: To obstruct or slow down the development and expansion of the economy.
  • Dịch nghĩa: Cản trở tăng trưởng kinh tế
  • Ví dụ: “Corruption and poor infrastructure can hinder economic growth.” (Tham nhũng và cơ sở hạ tầng kém có thể cản trở tăng trưởng kinh tế.)

Gain recognition

  • Loại từ:
    • Gain: Động từ
    • Recognition: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Anh: To achieve acknowledgment or acclaim for something, such as talent, effort, or achievement.
  • Dịch nghĩa: Đạt được sự công nhận
  • Ví dụ: “The artist gained recognition for her unique style and innovative work.” (Nghệ sĩ đã đạt được sự công nhận nhờ phong cách độc đáo và công việc sáng tạo của cô.)

Conclusion:

Diverse content

  • Loại từ:
    • Diverse: Tính từ
    • Content: Danh từ
  • Nghĩa tiếng Anh: A variety of materials or information that includes different perspectives, ideas, or styles.
  • Dịch nghĩa: Nội dung đa dạng
  • Ví dụ: “Streaming platforms offer diverse content to cater to a wide audience.” (Các nền tảng phát trực tuyến cung cấp nội dung đa dạng để phục vụ cho một lượng khán giả rộng lớn.)

Local industries

  • Loại từ:
    • Local: Tính từ
    • Industries: Danh từ (số nhiều)
  • Nghĩa tiếng Anh: Businesses and economic activities that are specific to a particular region or community.
  • Dịch nghĩa: Các ngành công nghiệp địa phương
  • Ví dụ: “Supporting local industries is crucial for sustainable economic development.” (Hỗ trợ các ngành công nghiệp địa phương là điều quan trọng đối với sự phát triển kinh tế bền vững.)

 

Trên đây là một trong những cách phân tích và viết bài thi writing IELTS hiệu quả. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn các thông tin hữu ích để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình và có thể giúp cho các bạn đạt được điểm tốt nhất trong kỳ thi.

Nếu các bạn có bất cứ thắc mắc gì, hãy liên hệ ngay với Công ty du học Đại Dương để được tư vấn và giúp đỡ nhiệt tình. Công ty du học Đại Dương tự hào là địa chỉ uy tín trong việc giảng dạy và cung cấp các khóa học IELTS đảm bảo đạt mục tiêu đầu ra, giúp sinh viên thuận lợi hơn trên con đường tiến đến giấc mơ du học.

#NgoaiNguQuocteDaiDuong #IELTSDaiDuong #luyenthiIELTS #IELTSWriting

💡 Liên hệ ngay với IELTS ĐẠI DƯƠNG!

Theo dõi IELTS Đại Dương trên nền tảng mạng xã hội:

👉 Trung tâm Ngoại Ngữ Quốc Tế Đại Dương

IELTS Đại Dương tự hào là địa chỉ uy tín trong việc giảng dạy và cung cấp các khóa học IELTS chất lượng, uy tín đảm bảo đạt mục tiêu đầu ra, giúp sinh viên thuận lợi hơn trên con đường tiến đến giấc mơ du học.


Trung Tâm Ngoại Ngữ Quốc Tế Đại Dương – IELTS Đại Dương đồng hành cùng bạn chinh phục IELTS!
📍 76 Nguyễn Chí Thanh, Phường 2, Quận 10, TP. HCM
☎ (028) 3833 3971 – 3833 3972 – 3833 3776 – 0902 706 269 – 0938 281 606

 

 

Leave a Comment