Luyện phát âm với các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh
Luyện phát âm “chuẩn chỉnh” với các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh – Bí quyết chinh phục điểm cao IELTS!
LUYỆN PHÁT ÂM VỚI CÁC CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH
Cùng Ngoại Ngữ Quốc Tế Đại Dương luyện phát âm “chuẩn chỉnh” với các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh sau đây nhé:
Tuy nhiên, nhiều bạn học viên thường gặp khó khăn trong việc phân biệt các cặp từ dễ nhầm lẫn do sự giống nhau về cách viết hoặc cách phát âm. Hiểu được điều này, Ngoại Ngữ Quốc Tế Đại Dương sẽ chia sẻ “bí kíp” giúp bạn chinh phục những cặp từ “cứng đầu” này một cách hiệu quả:
Phân biệt “Affect” và “Effect”:
Affect /əˈfekt/ (v): gây ảnh hưởng đến, tác động đến.
Ví dụ: The new policy will affect the lives of many people. (Chính sách mới sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống của nhiều người.)
Effect /ɪˈfekt/ (n): kết quả, hiệu ứng.
Ví dụ: The medicine had a positive effect on her health. (Thuốc đã có tác dụng tích cực đến sức khỏe của cô ấy.)
Phân biệt “Pat” và “Bat“:
Pat /pæt/ (v): vỗ về (chạm nhanh và nhẹ nhàng bằng lòng bàn tay)
Ví dụ: I bent down to pat the little puppy. (Tôi cúi xuống để vỗ về chú chó con nhỏ)
Bat /bæt/ (n) : cây gậy bóng chày, con dơi
Ví dụ: Swing the bat higher. (Vung gậy bóng chày cao lên)
Phân biệt “Breath” và “Breathe”:
Breath /breθ/ (n): hơi thở.
Ví dụ: Take a deep breath. (Hít một hơi thật sâu.)
Breathe /briːð/ (động từ): thở.
Ví dụ: I can’t breathe! (Tôi không thể thở nổi!)
Phân biệt “Desert” và “Dessert”:
Desert /dəˈzərt/ (n): sa mạc.
Ví dụ: The Sahara Desert is the largest hot desert in the world. (Sa mạc Sahara là sa mạc nóng lớn nhất thế giới.)
Dessert /dɪˈzɜːt/ (n): món tráng miệng.
Ví dụ: I would like to have a chocolate cake for dessert. (Tôi muốn ăn bánh sô cô la tráng miệng.)
Phân biệt “Between” và “Among”:
Between /bɪˈtwiːn/ (prep): ở khoảng giữa (hai người, điểm hoặc vật nào đó)
Ví dụ: The agreement was signed between the two countries. (Hiệp định được ký kết giữa hai quốc gia.)
Among /əˈmʌŋ/ (prep): bao quanh bởi ai đó / một cái gì đó; ở giữa ai đó / một cái gì đó (số lượng từ 3 trở lên)
Ví dụ: The prize was shared among the winners. (Giải thưởng được chia cho các nhà vô địch.)
Phân biệt “Good” và “Well”:
Good /ɡʊd/ (adj): tốt, hay.
Ví dụ: She is a good friend. (Cô ấy là một người bạn tốt.)
Well /wel/ (adv): tốt, khỏe mạnh.
Ví dụ: I feel well today. (Tôi cảm thấy khỏe mạnh hôm nay.)
Hãy cùng Ngoại Ngữ Quốc Tế Đại Dương luyện tập phát âm chuẩn xác với các cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng anh này để tự tin chinh phục điểm cao IELTS!
Bạn còn gặp khó khăn nào trong việc phát âm những cặp từ nào khác? Hãy chia sẻ với IELTS Đại Dương trong phần bình luận nhé!
💡 Liên hệ ngay với IELTS ĐẠI DƯƠNG!
Theo dõi IELTS Đại Dương trên nền tảng mạng xã hội:
👉 Trung tâm Ngoại Ngữ Quốc Tế Đại Dương
IELTS Đại Dương tự hào là địa chỉ uy tín trong việc giảng dạy và cung cấp các khóa học IELTS đảm bảo đạt mục tiêu đầu ra, giúp sinh viên thuận lợi hơn trên con đường tiến đến giấc mơ du học.